Có 2 kết quả:
严加 yán jiā ㄧㄢˊ ㄐㄧㄚ • 嚴加 yán jiā ㄧㄢˊ ㄐㄧㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sternly
(2) strictly
(3) harshly
(4) stringently
(5) rigorously
(2) strictly
(3) harshly
(4) stringently
(5) rigorously
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sternly
(2) strictly
(3) harshly
(4) stringently
(5) rigorously
(2) strictly
(3) harshly
(4) stringently
(5) rigorously
Bình luận 0