Có 2 kết quả:

严加 yán jiā ㄧㄢˊ ㄐㄧㄚ嚴加 yán jiā ㄧㄢˊ ㄐㄧㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sternly
(2) strictly
(3) harshly
(4) stringently
(5) rigorously

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) sternly
(2) strictly
(3) harshly
(4) stringently
(5) rigorously

Bình luận 0